Cách chuyển đổi các đơn vị thể tích
Công thức chuyển đổi cơ bản từ lít (l)
1
Lít = 10
đêxilít1
Lít = 100
xentilít1
Lít = 1000
millilit1
Lít = 1000
cc1
Lít = 1000000
microlitre1
Lít = 0.001
kilôlit1
Lít = 0.000001
mêgalit1
Lít = 0.2641720524
gallon1
Lít = 1.056688209
quart1
Lít = 0.001048301795
tun1
Lít = 0.001
m³1
Lít = 1000
cm³1
Lít = 1
dm³1
Lít = 1000000
mm³1
Lít = 0.001307950619
yard³
Đổi từ cc sang các đơn vị thể tích khác
1
cc = 0.001
Lít1
cc = 0.01
đêxilít1
cc = 0.1
xentilít1
cc = 1
millilit1
cc = 1000
microlitre1
cc = 0.000001
kilôlit1
cc = 9.999999999999999e-10
mêgalit1
cc = 0.00026417205240000005
gallon1
cc = 0.001056688209
quart1
cc = 0.000001048301795
tun1
cc = 0.000001
m³1
cc = 1
cm³1
cc = 0.001
dm³1
cc = 1000
mm³1
cc = 0.000001307950619
yard³
Đổi từ gallon sang các đơn vị thể tích khác
1
gallon = 3.785411783400294
Lít1
gallon = 37.85411783400294
đêxilít1
gallon = 378.5411783400294
xentilít1
gallon = 3785.411783400294
millilit1
gallon = 3785.411783400294
cc1
gallon = 3785411.783400294
microlitre1
gallon = 0.003785411783400294
kilôlit1
gallon = 0.0000037854117834002937
mêgalit1
gallon = 3.999999997728753
quart1
gallon = 0.0039682539673526794
tun1
gallon = 0.003785411783400294
m³1
gallon = 3785.411783400294
cm³1
gallon = 3.785411783400294
dm³1
gallon = 3785411.783400294
mm³1
gallon = 0.004951131685268308
yard³
Đổi từ quart sang các đơn vị thể tích khác
1
quart = 0.9463529463874238
Lít1
quart = 9.463529463874238
đêxilít1
quart = 94.6352946387424
xentilít1
quart = 946.3529463874239
millilit1
quart = 946.3529463874239
cc1
quart = 946352.9463874239
microlitre1
quart = 0.0009463529463874239
kilôlit1
quart = 9.463529463874238e-7
mêgalit1
quart = 0.25000000014195295
gallon1
quart = 0.0009920634924014753
tun1
quart = 0.0009463529463874239
m³1
quart = 946.3529463874239
cm³1
quart = 0.9463529463874238
dm³1
quart = 946352.9463874239
mm³1
quart = 0.0012377829220199049
yard³
Đổi từ tun sang các đơn vị thể tích khác
1
tun = 953.9237696335338
Lít1
tun = 9539.237696335338
đêxilít1
tun = 95392.37696335338
xentilít1
tun = 953923.7696335338
millilit1
tun = 953923.7696335338
cc1
tun = 953923769.6335338
microlitre1
tun = 0.9539237696335338
kilôlit1
tun = 0.0009539237696335337
mêgalit1
tun = 252.00000005723544
gallon1
tun = 1007.9999996565874
quart1
tun = 0.9539237696335338
m³1
tun = 953923.7696335338
cm³1
tun = 953.9237696335338
dm³1
tun = 953923769.6335338
mm³1
tun = 1.2476851849709938
yard³
Đổi từ m³ sang các đơn vị thể tích khác
1
m³ = 1000
Lít1
m³ = 10000
đêxilít1
m³ = 100000
xentilít1
m³ = 1000000
millilit1
m³ = 1000000
cc1
m³ = 1000000000
microlitre1
m³ = 1
kilôlit1
m³ = 0.001
mêgalit1
m³ = 264.17205240000004
gallon1
m³ = 1056.688209
quart1
m³ = 1.048301795
tun1
m³ = 1000000
cm³1
m³ = 1000
dm³1
m³ = 1000000000
mm³1
m³ = 1.3079506189999999
yard³
Đổi từ cm³ sang các đơn vị thể tích khác
1
cm³ = 0.001
Lít1
cm³ = 0.01
đêxilít1
cm³ = 0.1
xentilít1
cm³ = 1
millilit1
cm³ = 1
cc1
cm³ = 1000
microlitre1
cm³ = 0.000001
kilôlit1
cm³ = 9.999999999999999e-10
mêgalit1
cm³ = 0.00026417205240000005
gallon1
cm³ = 0.001056688209
quart1
cm³ = 0.000001048301795
tun1
cm³ = 0.000001
m³1
cm³ = 0.001
dm³1
cm³ = 1000
mm³1
cm³ = 0.000001307950619
yard³
Đổi từ dm³ sang các đơn vị thể tích khác
1
dm³ = 1
Lít1
dm³ = 10
đêxilít1
dm³ = 100
xentilít1
dm³ = 1000
millilit1
dm³ = 1000
cc1
dm³ = 1000000
microlitre1
dm³ = 0.001
kilôlit1
dm³ = 0.000001
mêgalit1
dm³ = 0.2641720524
gallon1
dm³ = 1.056688209
quart1
dm³ = 0.001048301795
tun1
dm³ = 0.001
m³1
dm³ = 1000
cm³1
dm³ = 1000000
mm³1
dm³ = 0.001307950619
yard³
Đổi từ mm³ sang các đơn vị thể tích khác
1
mm³ = 0.000001
Lít1
mm³ = 0.00001
đêxilít1
mm³ = 0.0001
xentilít1
mm³ = 0.001
millilit1
mm³ = 0.001
cc1
mm³ = 1
microlitre1
mm³ = 1e-9
kilôlit1
mm³ = 1e-12
mêgalit1
mm³ = 2.6417205240000003e-7
gallon1
mm³ = 0.000001056688209
quart1
mm³ = 1.048301795e-9
tun1
mm³ = 1e-9
m³1
mm³ = 0.001
cm³1
mm³ = 0.000001
dm³1
mm³ = 1.307950619e-9
yard³
Đổi từ yard³ sang các đơn vị thể tích khác
1
yard³ = 764.5548581677762
Lít1
yard³ = 7645.548581677762
đêxilít1
yard³ = 76455.48581677763
xentilít1
yard³ = 764554.8581677761
millilit1
yard³ = 764554.8581677761
cc1
yard³ = 764554858.1677762
microlitre1
yard³ = 0.7645548581677762
kilôlit1
yard³ = 0.0007645548581677762
mêgalit1
yard³ = 201.97402605457236
gallon1
yard³ = 807.8961037595565
quart1
yard³ = 0.8014842301932502
tun1
yard³ = 0.7645548581677762
m³1
yard³ = 764554.8581677761
cm³1
yard³ = 764.5548581677762
dm³1
yard³ = 764554858.1677762
mm³